примечание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примечание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primečánije |
khoa học | primečanie |
Anh | primechaniye |
Đức | primetschanije |
Việt | primetraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримечание gt
- (Lời) Chú thích, chú giải, chú dẫn, bình chú; (сноска) phụ chú, tiểu chú, bị chú, ghi chú, lời chú, lời chua.
- составлять примечаниея к сочинениям Пушкина — làm chú thích (chú giải, chú dẫn) cho các tác phẩm của Pu-skin
Tham khảo
sửa- "примечание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)