bị chú
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭʔ˨˩ ʨu˧˥ | ɓḭ˨˨ ʨṵ˩˧ | ɓi˨˩˨ ʨu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˨˨ ʨu˩˩ | ɓḭ˨˨ ʨu˩˩ | ɓḭ˨˨ ʨṵ˩˧ |
Động từ
sửa- Giải thích thêm cho đầy đủ và rõ hơn.
- Phần bị chú.
- Đọc các dòng bị chú.
Tham khảo
sửa- "bị chú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)