приличие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приличие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilíčije |
khoa học | priličie |
Anh | prilichiye |
Đức | prilitschije |
Việt | prilitriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприличие gt
- (Sự) Lịch sự, xã giao, lịch thiệp; мн. : ~я phép lịch sự, phép xã giao.
- для приличия — để cho có vẻ lịch sự, theo phép lịch sự
- соблюдать приличия — tuân theo phép lịch sự, tôn trọng phép xã giao
Tham khảo
sửa- "приличие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)