Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

приличие gt

  1. (Sự) Lịch sự, xã giao, lịch thiệp; мн. : ~я phép lịch sự, phép xã giao.
    для приличия — để cho có vẻ lịch sự, theo phép lịch sự
    соблюдать приличия — tuân theo phép lịch sự, tôn trọng phép xã giao

Tham khảo

sửa