Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прилипчивый

  1. Dễ dính, bám chặt, bám riết.
    перен. (thông tục) — (заразительный) dễ lây, hay lây, dễ truyền nhiễm
    перен. (thông tục) — (надоедливый) hay bám, hay ám, hay quấy rầy, hay làm phiền, bám dai như đỉa đói
    прилипчивый человек — người hay ám (hay làm phiền, hay quấy rầy)

Tham khảo sửa