прилежание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилежание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priležánije |
khoa học | priležanie |
Anh | prilezhaniye |
Đức | prileschanije |
Việt | prilegianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприлежание gt
- (Sự) Cần mẫn, chăm chỉ, chuyên cần, mẫn cán, siêng năng.
Tham khảo
sửa- "прилежание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)