прикручивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикручивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikrúčivat' |
khoa học | prikručivat' |
Anh | prikruchivat |
Đức | prikrutschiwat |
Việt | pricrutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикрутить)
- (В к Д) buộc, xoắn, vặn, buộc xoắn.
- (В) (thông tục) (газ, фитиль в лампе и т. п. ) vặn bớt, vặn nhỏ, vặn xuống, vặn lu.
Tham khảo
sửa- "прикручивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)