прикрутить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикрутить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikrutít' |
khoa học | prikrutit' |
Anh | prikrutit |
Đức | prikrutit |
Việt | pricrutit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкрутить Hoàn thành
- Xem прикручивать
Tham khảo
sửa- "прикрутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)