прикасаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикасаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikasát'sja |
khoa học | prikasat'sja |
Anh | prikasatsya |
Đức | prikasatsja |
Việt | pricaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкасаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикоснуться) ‚( к Д)
- Đụng, chạm, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiếp xúc.
- пальцы его слегка прикоснулись к струнам — những ngón tay chàng khẽ chạm (lướt nhẹ) trên dây đàn
Tham khảo
sửa- "прикасаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)