признание
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпризнание gt
- (действие) [sự] thú nhận.
- вместо чистосердечного признания он начал лгать — đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận (nhận tội, thú tội, nhận lỗi, thú lỗi) thì nó lại bắt đầu nói dối
- признание в любви — [sự] tỏ tình
- (выражение положительного отношения) [sự] công nhận, thừa nhận.
- признание чьей-л. правоты — [việc] thừa nhận sự đúng đắn của ai
- (слова признающегося) lời thú nhận, lời thú tội, lời nhận tội.
- выслушать чьё-л. признание — nghe lời thú nhận của ai
- (общественное уважение) [sự] quý trọng, tôn kính, tôn trọng, ái mộ.
- он пользуется всеобщим признанием — ông ấy được mọi người quý trọng (tôn kính, tôn trọng, ái mộ), ông ấy có uy tín (danh tiếng) lớn
Tham khảo
sửa- "признание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)