придерживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của придерживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridérživat'sja |
khoa học | priderživat'sja |
Anh | priderzhivatsya |
Đức | priderschiwatsja |
Việt | priđergiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпридерживаться Thể chưa hoàn thành
- ( за В) (держаться за что-л. ) vin vào, vịn vào, níu vào.
- (Р) (держаться ближе к чему-л. ) theo, đi theo.
- придерживаться правой стороны — đi theo phía tay phải
- (Р) (следовать чему-л. ) theo, giữ, thực hành, thi hành, theo đúng.
- придерживаться мнения — giữ ý kiến
- придерживаться одного с кем-л. мнения — [có, theo] cùng một ý kiến với ai
- придерживаться политики мира — thực hành (thi hành) chính sách hòa bình
- придерживаться текста — theo đúng nguyên bản
Tham khảo
sửa- "придерживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)