приглушать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приглушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priglušát' |
khoa học | priglušat' |
Anh | priglushat |
Đức | prigluschat |
Việt | priglusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприглушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приглушить) ‚(В)
- (звук) làm nhỏ... đi, làm yếu... đi, làm át... đi.
- перен. (thông tục) — (ослаблять) làm dịu, làm bớt; (подавлять) lấn át, đè nén
- (thông tục)(тушить) dập tắt, làm tắt
Tham khảo
sửa- "приглушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)