Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

привычка gc

  1. Thói quen, tập quán; (дурная) thói, tật, thói hư, tật xấu; (умение) kỹ năng.
    сила привычкаи — sức mạnh của thói quen (tập quán)
    делать что-л. по привычкае — làm cái gì theo thói quen
    приобрести привычкау — có thói quen (tập quán)
    вошло в привычкау — đã trở thành thói quen (tập quán)

Tham khảo

sửa