Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приволакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приволочь) ‚(В)

  1. Kéo... đến, kéo... đến.
    тк. несов.:
    приволакивать ногу — lê chân

Tham khảo sửa