приволочь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приволочь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privolóč' |
khoa học | privoloč' |
Anh | privoloch |
Đức | priwolotsch |
Việt | privolotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприволочь Hoàn thành
- Xem приволакивать
Tham khảo
sửa- "приволочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)