Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

приветливый

  1. Ân cần, niềm nở, đon đả; (дружелюбный) thân ái, thân mật.
    приветливый хозяин — chủ nhân niềm nở, chủ nhà ân cần
    приветливое слово — lời thân ái

Tham khảo sửa