привередничать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

привередничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Nũng nịu, õng ẹo, chê ỏng chê eo, làm nũng, hoạnh họe, bắt bẻ.

Tham khảo

sửa