Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пресыщать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пресытить)), ((В Т))

  1. Cho. . . ăn no quá; перен. làm ngấy, làm chán, làm chán ngấy.

Tham khảo

sửa