пресытить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пресытить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | presýtit' |
khoa học | presytit' |
Anh | presytit |
Đức | presytit |
Việt | prexytit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пресытить Hoàn thành
- Xem пресыщать
Tham khảo sửa
- "пресытить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)