препровождать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của препровождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preprovoždát' |
khoa học | preprovoždat' |
Anh | preprovozhdat |
Đức | preprowoschdat |
Việt | preprovogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
препровождать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: препроводить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "препровождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)