преобразователь

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

преобразователь

  1. (реформатор) người cải biến, người cải tạo, người cải cách.
  2. (эл.) (устройство) máy đổi điện, bộ đổi điện, máy biến đổi, bộ biến đổi.
    преобразователь тока — bộ đổi dòng [điện], máy đổi dòng [điện]

Tham khảo sửa