преобразователь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преобразователь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preobrazovátel' |
khoa học | preobrazovatel' |
Anh | preobrazovatel |
Đức | preobrasowatel |
Việt | preobradovatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпреобразователь gđ
- (реформатор) người cải biến, người cải tạo, người cải cách.
- (эл.) (устройство) máy đổi điện, bộ đổi điện, máy biến đổi, bộ biến đổi.
- преобразователь тока — bộ đổi dòng [điện], máy đổi dòng [điện]
Tham khảo
sửa- "преобразователь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)