преимущество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преимущество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preimúščestvo |
khoa học | preimuščestvo |
Anh | preimushchestvo |
Đức | preimuschtschestwo |
Việt | preimusextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпреимущество gt
- Ưu thế, lợi thế, [tính] ưu việt.
- иметь преимущество — có ưu thế (lợi thế)
- (исключительное право) đặc quyền, quyền ưu tiên.
- по преимуществоу — phần lớn, phần chính, chủ yếu là, đặc biệt là, nhất là
Tham khảo
sửa- "преимущество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)