предрасполагать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

предрасполагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предрасположить) ‚(В)

  1. (настраивать кого-л. ) gây thiện cảm, gây cảm tình, chuẩn bị thái độ.
    тк. несов. — (способствовать чему-л.) — tạo điều kiện cho, gây ra, mở lối

Tham khảo sửa