предохранительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

предохранительный

  1. (Để) Phòng ngừa, phòng bị, bảo vệ, bảo hiểm; мед. [để] phòng bệnh.
    предохранительный клапан тех. — [cái] van an toàn
    предохранительные меры — biện pháp phòng ngừa, phương sách phòng bị

Tham khảo

sửa