Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

предмайский

  1. Trước ngày mồng Một tháng Năm; (посвящённый Первому мая) nhân dịp mồng Một tháng Năm.
    предмайское социалистическое соревнование — cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng (nhân dịp) mồng Một tháng Năm

Tham khảo

sửa