Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

предводитель

  1. Người chỉ huy, người cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.
    предводитель племени — người tù trưởng [bộ tộc]
    предводитель дворянства ист. — đô thống quý tộc

Tham khảo sửa