предвещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предвещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predveščát' |
khoa học | predveščat' |
Anh | predveshchat |
Đức | predweschtschat |
Việt | pređvesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредвещать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Báo trước; (быть знаком) báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chứng.
- тёмные тучи предвещатьали грозу — những đám mây đen báo hiệu cơn dông
- это ничего хорошего не предвещатьает — cái đó chẳnng báo hiệu (báo trước) một điều gì tốt lành cả
- всё предвещатьало успех — mọi cái đều báo hiệu thành công
Tham khảo
sửa- "предвещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)