Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

правка gc

  1. (Sự) Sửa, chữa, sửa chữa.
  2. (Sự) Uốn thẳng, làm phẳng; mài sắc (ср. править II 2 ).

Tham khảo sửa