Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

праведный

  1. (рел.) Mộ đạo, ngoan đạo, sùng đạo.
  2. (справедливый) công bằng, chính nghĩa
  3. (правильный) đúng đắn.

Tham khảo sửa