Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пошлина gc

  1. (таможенная и т. п. ) thuế quan, thuế đoan, quan thuế
  2. (за регистрацию брака и т. п. ) lệ phí, tem thuế, quy phí.
    облагать что-л. пошлиной — đánh thuế quan cái gì

Tham khảo

sửa