почтительность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

почтительность gc

  1. (Lòng) Tôn kính, kính cẩn, kính trọng; (к родителям) [lòng] hiếu thảo, hiếu đễ, hiếu nghĩa.

Tham khảo

sửa