почтение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почтение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počténije |
khoa học | počtenie |
Anh | pochteniye |
Đức | potschtenije |
Việt | potrteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпочтение gt
- (Sự) Tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quý trọng, nể vì, kính nể.
- относиться с почтеним к кому-л. — quý trọng (kính trọng) ai, có thái độ tôn kính (nể vì) đối với ai
- моё почтени! — а) — (приветствие) kính chào!; б) — (восклицание) tuyệt quá chừng!, kỳ lạ thay!
- с совершенным почтеним — (в письме) уст. — nay kính thư
Tham khảo
sửa- "почтение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)