почерпнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почерпнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počerpnút' |
khoa học | počerpnut' |
Anh | pocherpnut |
Đức | potscherpnut |
Việt | potrerpnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпочерпнуть Hoàn thành ((В))
- Múc; перен. khai thác, tìm kiếm, thu nhận, lĩnh hội, lấy.
- почерпнуть материал из первоисточников — khai thác (tìm kiếm, lấy) tài liệu ở các bản gốc
Tham khảo
sửa- "почерпнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)