почему-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почему-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počemúto |
khoa học | počemu-to |
Anh | pochemuto |
Đức | potschemuto |
Việt | potremuto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпочему-то
- Không hiểu tại sao, chẳng hiểu vì sao, chẳng rõ cớ sao, chả rõ cớ chi.
- он почему-то этого не х</u>очет — không hiểu vì sao (chẳng rõ tại sao) nó không muốn cái đó
Tham khảo
sửa- "почему-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)