похожий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của похожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohóžij |
khoa học | poxožij |
Anh | pokhozhi |
Đức | pochoschi |
Việt | pokhogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпохожий
- Giống, như, tương tự, tương đồng; (немного) na ná, hao hao, từa tựa; (очень) giống hệt, in hệt, như in.
- быть похожийими друг — на друга — giống nhau
- он похож на своего отца — nó giống bố
- на кого он похож? — nó giống ai?
- на кого он похож! — tệ quá chừng!
- это совсем на вас не похожийе — không thể ngờ được là anh lại làm như thế, điều đó hoàn toàn trái với tính của anh
- это ни на что не похожийе — cái đó thì rất tệ
- похожийе на то, что — hình như, như tuồng
- они похожийи как две капли воды — họ giống nhau như đúc (như đổ khuân)
Tham khảo
sửa- "похожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)