Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hao hao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːw
˧˧
haːw
˧˧
haːw
˧˥
haːw
˧˥
haːw
˧˧
haːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːw
˧˥
haːw
˧˥
haːw
˧˥˧
haːw
˧˥˧
Tính từ
sửa
hao hao
Là tính từ chỉ cái gì đó nhìn
giống nhau
.
Cậu nhìn
hao hao
giống như cháu tôi.
Đồng nghĩa
sửa
giống nhau
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
same