потрясение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потрясение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrjasénije |
khoa học | potrjasenie |
Anh | potryaseniye |
Đức | potrjasenije |
Việt | potriaxeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотрясение gt
- (Sự, cơn, trận) Chấn động, sốc.
- нервное потрясение — chấn động thần kinh, sốc thần kinh
- (коренная ломка) [cơn, sự] chấn động, lay chuyển tận gốc, biến đổi căn bản.
Tham khảo
sửa- "потрясение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)