потравить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потравить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potravít' |
khoa học | potravit' |
Anh | potravit |
Đức | potrawit |
Việt | potravit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
потравить Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "потравить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)