потворствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

потворствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Buông lỏng, buông lung, dung túng, thả lỏng, buông trôi.

Tham khảo

sửa