посылать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posylát' |
khoa học | posylat' |
Anh | posylat |
Đức | posylat |
Việt | poxylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпосылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: послать) ‚(В)
- Gửi... đi, gửi, gởi; (людей) phái... đi, cử... đi, sai... đi.
- посылать кого-л. за врачом — cử ai đi tìm bác sĩ
- посылать кого-л. в командировку — phái ai đi công tác, cử ai đi công cán
- посылать что-л. — по почте — gửi cái gì qua bưu điện
- посылать поклон кому-л. — gửi lời chào ai
Tham khảo
sửa- "посылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)