постригаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của постригаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postrigát'sja |
khoa học | postrigat'sja |
Anh | postrigatsya |
Đức | postrigatsja |
Việt | poxtrigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
постригаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постричься)
Tham khảo sửa
- "постригаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)