Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пособие gt

  1. (денежное) [tiền, khoản, món] trợ cấp.
    пособие по временной нетрудо способности — [tiền] trợ cấp tạm thời mất sức lao động, trợ cấp bị ốm
    пособие по инвалидность — [tiền] trợ cấp tàn tật, trợ cấp thương tật
  2. (учебник) sách học, sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.
  3. (предмет, используемый при обучении) giáo cụ, đồ dạy học.

Tham khảo sửa