пособие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пособие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posóbije |
khoa học | posobie |
Anh | posobiye |
Đức | posobije |
Việt | poxobiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпособие gt
- (денежное) [tiền, khoản, món] trợ cấp.
- пособие по временной — нетрудо способности — [tiền] trợ cấp tạm thời mất sức lao động, trợ cấp bị ốm
- пособие по инвалидность — [tiền] trợ cấp tàn tật, trợ cấp thương tật
- (учебник) sách học, sách giáo khoa, tài liệu giáo khoa.
- (предмет, используемый при обучении) giáo cụ, đồ dạy học.
Tham khảo
sửa- "пособие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)