Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

порция gc

  1. Phần, suất; (кущанья) khẩu phần, phần ăn, suất ăn.
    две порцияи салать — hai đĩa xà-lách
    три порцияи мороженого — ba cái kem

Tham khảo

sửa