порочить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poróčit' |
khoa học | poročit' |
Anh | porochit |
Đức | porotschit |
Việt | porotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпорочить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опорочить) ‚(В)
- (позорить) bôi nhọ, gièm pha, nói xấu, sàm báng.
- порочитьчьё-л. доброе имя — bôi nhọ tên tuổi của ai, bôi tro trát trấu vào thanh danh của ai
- (осуждать, признавать плохим) phê phán, chê bai.
Tham khảo
sửa- "порочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)