пористый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пористый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póristyj |
khoa học | poristyj |
Anh | poristy |
Đức | poristy |
Việt | porixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пористый
Tham khảo sửa
- "пористый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)