Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

поразительный

  1. Làm kinh ngạc, lạ thường, khác thường, lạ lùng, dị thường.
    поразительная память — trí nhớ dị thường (khác thường)
    поразительное сходство — sự giống nhau lạ lùng (lạ thường)

Tham khảo sửa