пополнение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пополнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popolnénije |
khoa học | popolnenie |
Anh | popolneniye |
Đức | popolnenije |
Việt | popolneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпополнение gt
- (действие) [sự] bổ sung, bổ túc, bổ khuýêt.
- пополнение библиотеки новыми книгами — [sự] bổ sung những sách mới cho thư viện
- (о войсках) quân bổ sung, viện binh
- (о кабрах) cán bộ bổ sung.
Tham khảo
sửa- "пополнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)