пополам
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пополам
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popolám |
khoa học | popolam |
Anh | popolam |
Đức | popolam |
Việt | popolam |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпополам
- Làm đôi, phân đôi, chia đôi, thành hai phần, đôi.
- разрезать что-л. пополам — cắt đôi cái gì, cắt cái gì làm đôi
- делить с кем-л. расходы пополам — chia đôi tiền phí tổn với ai
- они делят прибыли пополам — họ chia đôi tiền lãi, họ chia lợi nhuận thành hai phần
- с горем пополам — chật vật lắm, khó khăn lắm, vất vả lắm
- с горем пополам она сдала экзамен — vất vả (chật vật) lắm cô ta mới thi xong
Tham khảo
sửa- "пополам", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)