Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

понурый

  1. Rũ rượi, ủ , ủ ê, ủ dột, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.
    понурый вид — vẻ mặt buồn rầu (rũ rưỡi, ủ rũ, ủ dột)

Tham khảo

sửa