понурый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понурый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponúryj |
khoa học | ponuryj |
Anh | ponury |
Đức | ponury |
Việt | ponury |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпонурый
- Rũ rượi, ủ rũ, ủ ê, ủ dột, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.
- понурый вид — vẻ mặt buồn rầu (rũ rưỡi, ủ rũ, ủ dột)
Tham khảo
sửa- "понурый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)