Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

понапрасну нареч. разг.

  1. (бесполезно) [một cách] ích, vô bổ, vô dụng.
  2. (эря) [một cách] vô căn cứ, uổng công, phí công.

Tham khảo sửa