понадеяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понадеяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponadéjat'sja |
khoa học | ponadejat'sja |
Anh | ponadeyatsya |
Đức | ponadejatsja |
Việt | ponađeiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпонадеяться Hoàn thành (( на В))
- Hy vọng vào, trông cậy vào, trông mong vào; (о несбывшихся надеждах) hy vọng hão huyền, mơ màng, mơ mòng.
Tham khảo
sửa- "понадеяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)