Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

понадеяться Hoàn thành (( на В))

  1. Hy vọng vào, trông cậy vào, trông mong vào; (о несбывшихся надеждах) hy vọng hão huyền, mơ màng, mơ mòng.

Tham khảo sửa